Máy cưa vòng đa dụng
Cưa góc xoay 2 chiều thích hợp cho việc cưa các loại thép ống, thép hình, xây dựng nhà thép tiền chế, sản xuất chân máy, bàn máy, thiết bị cơ khí công trình
Máy cưa Rongfu (Sản xuất tại Đài Loan)
Model: RF-420VAA
Máy cưa thiết kế gọn chắc chắn
Dễ dàng cưa được thép, inox…
Thích hợp cho các cơ sở vừa và nhỏ.
Cắt góc +45º/-60º
Điều chỉnh lực cắt bằng thuỷ lực
Sử dụng bộ biến tầng điều chỉnh tốc độ lưỡi cưa.
Đồng hồ hiển thị lực căng lưỡi cưa
Sử dụng dầu làm mát khi cắt tăng độ bền lưỡi cưa.
Kẹp phôi thuỷ lực, lên xuống bằng ben thuỷ lực
MODEL |
RF-420 VAA |
Khả năng cắt
(cutting capacity) |
Tròn |
300mm |
Vuông |
260x260mm |
Chữ Nhật |
330x200mm |
45º Tròn |
260mm |
45º Vuông |
254x254mm |
|
45º Chữ nhật |
270x200mm |
|
-45º Tròn |
200mm |
|
-45º Vuông |
180x180mm |
|
-45º Chữ nhật |
200x260mm |
|
60º |
180mm |
Lưỡi cưa
(saw blade) |
Kích thước (SIZE) |
3320x27x0.9 |
Tốc độ (SPEED) |
25-78m/min |
Căng lưỡi (TENSION) |
Bằng tay |
Công suất động cơ
MOTORS OUTPUT |
SAW BLADE |
2HP |
Kích thước (DIMENSIONS) |
2295x914x1664 |
Trọng lượng (NET WEIGHT) |
600/680kgs |
Description :
-
Cutting angle from 0 degree to +45/-60 degree.
-
Adjustable blade guide for high precision and long blade life
-
Stand jointed with water pan for collecting chip and water
-
Coolant system for wet cutting.
-
With Bi-metal blade, chip brush and length stop set
-
Hydraulic tension meter for optional selection.
-
High-efficiency variable speed system enhances excellent cutting operation.(RF-420V/420VA/420VAA)
-
Semi-Auto with hydraulic pump and magnetic switch to control saw bow up down movement. (RF-420VA/RF-420VAA)
-
Semi-Auto hydraulic vise for auto clamping. (RF-420VAA)
-
Item |
Unit |
RF-420 |
RF-420V / VA / VAA |
Horse Power |
HP |
2 (3-Phase) |
2 (3-Phase) |
Feedrate |
Mt/min |
60HZ / 48-96 |
60HZ / 30-95 |
50HZ / 40-80 |
50HZ / 25-78 |
Ft/min |
60HZ / 157-315 |
60HZ / 98-312 |
50HZ / 128-252 |
50HZ / 81-258 |
Saw |
mm (WxTxL) |
27 x 0.9 x 3320 |
27 x 0.9 x 3320 |
inch (WxTxL) |
1.06 x 0.035 x 130.7 |
1.06 x 0.035 x 130.7 |
Machine Dimensions |
mm (LxWxH) |
2245 x 850 x 1590 |
2245 x 850 x 1590 |
inch (LxWxH) |
88 x 33 x 63 |
88 x 33 x 63 |
Weight |
NW/GW |
460 / 540 kgs |
600 / 680 kgs |
1010 / 1190 lbs |
1320 / 1500 lbs |
Packing Dimensions |
mm (LxWxH) |
2295 x 914 x 1664 |
2295 x 914 x 1664 |
inch (LxWxH) |
90.35 x 36 x 66 |
90.35 x 36 x 66 |
No.of Machines Packed in 20" container |
20' |
6 sets |
6 sets |
The information contained on the websites is non-binding and cannot be guaranteed to be accurate or up to date.