Lưỡi cưa vòng Roentgen Bi-Alfa Cobalt WS
Là loại lưỡi cưa vòng
chuyên dụng cưa thép hình O, U, I, H
răng cưa được thiết kế đặc biệt tạo rãnh cưa lớn, chống sốc tốt giúp lưỡi cưa có thời gian sử dụng lâu
Có đầy đủ qui cách cho các loại máy cưa vòng: Amada, Singular. Rongfu, Daito, Waytrain, Cossen, George bandsaw machine
Lưỡi cưa vòng 3505
Lưỡi cưa vòng 4570
Lưỡi cưa vòng 5450
Lưỡi cưa vòng 4880
Lưỡi cưa vòng 5040
Lưỡi cưa vòng 7800
Lưỡi cưa vòng Amada250, Amada 300
The Roentgen Bi-Alfa Cobalt WS Profile (Wide Set) Bandsaw Blade is produced with HSS M42 cutting tips for abrasion resistance.
The band saw blade benefits from a wider set (Kerf) to create more clearance through the cut. The wider cutting channel helps to prevent the blade from binding and stalling in the cut, a common problem when cutting structural steels with high tension.
TEETH PER INCH
N = Bi Alfa Profile – Tooth form N
A = Bi Alfa Profile – Tooth form A
|
3/4
N /A |
4/6 |
5/7 |
8/11 |
12/16 |
|
13 x 0.6 |
|
|
|
|
|
1/2 x .025 |
20 x 0.9 |
|
|
|
|
|
3/4 x .035 |
27 x 0.9 |
/---- |
|
|
|
|
1 x .035 |
34 x 1.1 |
/ |
|
|
|
|
1 1/4 x .042 |
41 x 1.3 |
/ |
|
|
|
|
1 1/2 x .050 |
54 x 1.6 |
/ |
|
|
|
|
2 x .063 |
Width x Thickness (mm)Width x Thickness (inch) |