Band saw machine
Bandsaw machine made in Taiwan
Popular bandsaw machine
Máy cưa vòng bán tự động Semi auto
|
MODEL |
SH-8056SA |
Khả năng cắt
(cutting capacity) |
● |
10~560mm |
|
■ |
W10×H10~W800×H560mm |
Cắt bó
(bundle cutting) |
MAX. |
W480×H280mm |
|
MIN. |
W260×H160mm |
Lưỡi cưa
(saw blade) |
SIZE |
6800×54×1.6mm |
|
SPEED |
16~85m/min |
|
TENSION |
HYDRAULIC |
Công suất động cơ
MOTORS OUTPUT |
SAW BLADE |
7.5KW (10HP) |
|
HYDRAULIC PUMP |
2.2KW (3HP) |
|
COOLANT PUMP |
0.2KW(1/4HP) |
|
Thùng chứa (TANKS) |
HYDRAULIC |
120L |
|
COOLANT |
140L |
|
Chiều cao làm việc (WORKING HEIGHT) |
850mm |
|
Kích thước (DIMENSIONS) |
W3300×L1950×H2000mm |
|
Trọng lượng (NET WEIGHT) |
3800kg |
|
1 |
Điều khiển PLC |
|
2 |
Điều chỉnh tốc độ lưỡi cưa bằng biến tần. |
|
3 |
Cảm biến tự động tắt khi đứt lưỡi. |
|
4 |
Căng lưỡi thuỷ lực tự động. |
|
5 |
Eto kẹp đưa phôi lên xuống. |
|
6 |
Kẹp dẫn hướng carbide kết hợp với bạc đạn giúp vận hành êm. |
|
7 |
Điều chỉnh độ dài cưa Manual |
|
8 |
Chổi cước làm sạch răng cưa. |
|
9 |
Ống xịt làm sạch máy. |
|
10 |
Đèn làm việc |
|
11 |
Một bộ đồ nghề |
|
12 |
Bàn đẩy con lăn dài 2m |